Onomy ProtocolNOM sang INR:Chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NOM/INR: 1 NOM ≈ ₹0.05049 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Onomy Protocol Thị trường hôm nay

Onomy Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.05049. Với nguồn cung lưu hành là 134,630,993.16 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng INR là ₹595,980,771.61. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng INR đã giảm ₹-0.1641, biểu thị mức giảm -94.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng INR là ₹113.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.008767.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang INR

0.05049-94.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang INR là ₹0.05049 INR, với sự thay đổi -94.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/INR trong ngày qua.

Giao dịch Onomy Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NOM/-- Spot is $ and --, and NOM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Onomy Protocol sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NOM sang INR

logo Onomy ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NOM
0.05INR
2NOM
0.1INR
3NOM
0.15INR
4NOM
0.2INR
5NOM
0.25INR
6NOM
0.3INR
7NOM
0.35INR
8NOM
0.4INR
9NOM
0.45INR
10NOM
0.5INR
10,000NOM
504.9INR
50,000NOM
2,524.54INR
100,000NOM
5,049.09INR
500,000NOM
25,245.49INR
1,000,000NOM
50,490.99INR

Bảng chuyển đổi INR sang NOM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Onomy Protocol
1INR
19.8NOM
2INR
39.61NOM
3INR
59.41NOM
4INR
79.22NOM
5INR
99.02NOM
6INR
118.83NOM
7INR
138.63NOM
8INR
158.44NOM
9INR
178.24NOM
10INR
198.05NOM
100INR
1,980.55NOM
500INR
9,902.75NOM
1,000INR
19,805.51NOM
5,000INR
99,027.56NOM
10,000INR
198,055.13NOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang INR và INR sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NOM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Onomy Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0.05 INR, 1 NOM = Rp9.37 IDR, 1 NOM = $0 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3394
logo BTCBTC
0.00004757
logo ETHETH
0.001235
logo XRPXRP
1.75
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.00683
logo SOLSOL
0.0295
logo SMARTSMART
665.36
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001238
logo DOGEDOGE
24.08
logo TRXTRX
16.16
logo ADAADA
6.75
logo LINKLINK
0.2417
logo WBTCWBTC
0.00004759
logo HYPEHYPE
0.1269

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NOM của bạn

Nhập số lượng NOM của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onomy Protocol hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onomy Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onomy Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Onomy Protocol sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Onomy Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.