Onomy ProtocolNOM sang IDR:Chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NOM/IDR: 1 NOM ≈ Rp1.62 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Onomy Protocol Thị trường hôm nay

Onomy Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1.62. Với nguồn cung lưu hành là 134,630,993.16 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng IDR là Rp3,562,281,830,380.7. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng IDR đã giảm Rp-30.46, biểu thị mức giảm -94.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng IDR là Rp21,127.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang IDR

Rp1.62-94.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang IDR là Rp1.62 IDR, với sự thay đổi -94.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Onomy Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NOM/-- Spot is $ and --, and NOM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Onomy Protocol sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NOM sang IDR

logo Onomy ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NOM
1.62IDR
2NOM
3.25IDR
3NOM
4.88IDR
4NOM
6.5IDR
5NOM
8.13IDR
6NOM
9.76IDR
7NOM
11.38IDR
8NOM
13.01IDR
9NOM
14.64IDR
10NOM
16.26IDR
100NOM
162.68IDR
500NOM
813.4IDR
1,000NOM
1,626.8IDR
5,000NOM
8,134.01IDR
10,000NOM
16,268.03IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NOM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Onomy Protocol
1IDR
0.6147NOM
2IDR
1.22NOM
3IDR
1.84NOM
4IDR
2.45NOM
5IDR
3.07NOM
6IDR
3.68NOM
7IDR
4.3NOM
8IDR
4.91NOM
9IDR
5.53NOM
10IDR
6.14NOM
1,000IDR
614.7NOM
5,000IDR
3,073.51NOM
10,000IDR
6,147.02NOM
50,000IDR
30,735.12NOM
100,000IDR
61,470.24NOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang IDR và IDR sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NOM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Onomy Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0.01 INR, 1 NOM = Rp1.63 IDR, 1 NOM = $0 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001653
logo BTCBTC
0.0000002562
logo ETHETH
0.000006629
logo XRPXRP
0.009398
logo USDTUSDT
0.03074
logo BNBBNB
0.00003584
logo SOLSOL
0.0001529
logo SMARTSMART
3.07
logo USDCUSDC
0.03074
logo STETHSTETH
0.00000665
logo DOGEDOGE
0.1245
logo TRXTRX
0.08603
logo ADAADA
0.03525
logo LINKLINK
0.001303
logo WBTCWBTC
0.0000002562
logo HYPEHYPE
0.0006795

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NOM của bạn

Nhập số lượng NOM của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onomy Protocol hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onomy Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onomy Protocol sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Onomy Protocol sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Onomy Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.