NumaNUMA sang EUR:Chuyển đổi Numa (NUMA) sang Euro (EUR)

NUMA/EUR: 1 NUMA ≈ €0.7003 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Numa Thị trường hôm nay

Numa đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Numa chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.7003. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NUMA, tổng vốn hóa thị trường của Numa tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Numa tính bằng EUR đã tăng €0.00416, biểu thị mức tăng +0.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Numa tính bằng EUR là €0.7153, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1132.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUMA sang EUR

0.7003+0.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUMA sang EUR là €0.7003 EUR, với sự thay đổi +0.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUMA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUMA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Numa

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NUMA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NUMA/-- Spot is $ and --, and NUMA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Numa sang Euro

Bảng chuyển đổi NUMA sang EUR

logo NumaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NUMA
0.7EUR
2NUMA
1.4EUR
3NUMA
2.1EUR
4NUMA
2.8EUR
5NUMA
3.5EUR
6NUMA
4.2EUR
7NUMA
4.9EUR
8NUMA
5.6EUR
9NUMA
6.3EUR
10NUMA
7EUR
1,000NUMA
700.38EUR
5,000NUMA
3,501.9EUR
10,000NUMA
7,003.8EUR
50,000NUMA
35,019EUR
100,000NUMA
70,038.01EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NUMA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Numa
1EUR
1.42NUMA
2EUR
2.85NUMA
3EUR
4.28NUMA
4EUR
5.71NUMA
5EUR
7.13NUMA
6EUR
8.56NUMA
7EUR
9.99NUMA
8EUR
11.42NUMA
9EUR
12.85NUMA
10EUR
14.27NUMA
100EUR
142.77NUMA
500EUR
713.89NUMA
1,000EUR
1,427.79NUMA
5,000EUR
7,138.98NUMA
10,000EUR
14,277.96NUMA

Bảng chuyển đổi số tiền NUMA sang EUR và EUR sang NUMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NUMA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NUMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numa phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUMA = $0.82 USD, 1 NUMA = €0.7 EUR, 1 NUMA = ₹71.58 INR, 1 NUMA = Rp13,278.39 IDR, 1 NUMA = $1.12 CAD, 1 NUMA = £0.61 GBP, 1 NUMA = ฿26.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.89
logo BTCBTC
0.005107
logo ETHETH
0.1384
logo XRPXRP
197.16
logo USDTUSDT
582.75
logo BNBBNB
0.6979
logo SOLSOL
3.24
logo USDCUSDC
582.99
logo SMARTSMART
89,995.29
logo STETHSTETH
0.1387
logo ADAADA
642.64
logo TRXTRX
1,677.03
logo DOGEDOGE
2,705.87
logo LINKLINK
24
logo WBTCWBTC
0.005106
logo HYPEHYPE
13.66

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Numa (NUMA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NUMA của bạn

Nhập số lượng NUMA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numa hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numa.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numa sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numa sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numa sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numa sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numa sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.