Mina Thị trường hôm nay
Mina đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Mina chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $1.49. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,245,891,009.84 MINA, tổng vốn hóa thị trường của Mina tính bằng HKD là $14,483,710,393.57. Trong 24h qua, giá của Mina tính bằng HKD đã tăng $0.06157, biểu thị mức tăng +4.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mina tính bằng HKD là $70.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.14.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINA sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINA sang HKD là $1.49 HKD, với sự thay đổi +4.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MINA/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINA/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Mina
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1919 | +4.35% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1917 | +4.07% |
The real-time trading price of MINA/USDT Spot is $0.1919, with a 24-hour trading change of +4.35%, MINA/USDT Spot is $0.1919 and +4.35%, and MINA/USDT Perpetual is $0.1917 and +4.07%.
Bảng chuyển đổi Mina sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi MINA sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MINA | 1.49HKD |
2MINA | 2.99HKD |
3MINA | 4.49HKD |
4MINA | 5.99HKD |
5MINA | 7.49HKD |
6MINA | 8.98HKD |
7MINA | 10.48HKD |
8MINA | 11.98HKD |
9MINA | 13.48HKD |
10MINA | 14.98HKD |
100MINA | 149.82HKD |
500MINA | 749.14HKD |
1,000MINA | 1,498.28HKD |
5,000MINA | 7,491.43HKD |
10,000MINA | 14,982.86HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang MINA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.6674MINA |
2HKD | 1.33MINA |
3HKD | 2MINA |
4HKD | 2.66MINA |
5HKD | 3.33MINA |
6HKD | 4MINA |
7HKD | 4.67MINA |
8HKD | 5.33MINA |
9HKD | 6MINA |
10HKD | 6.67MINA |
1,000HKD | 667.42MINA |
5,000HKD | 3,337.14MINA |
10,000HKD | 6,674.29MINA |
50,000HKD | 33,371.46MINA |
100,000HKD | 66,742.92MINA |
Bảng chuyển đổi số tiền MINA sang HKD và HKD sang MINA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MINA sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang MINA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mina phổ biến
Mina | 1 MINA |
---|---|
![]() | $0.19USD |
![]() | €0.17EUR |
![]() | ₹16INR |
![]() | Rp2,905IDR |
![]() | $0.26CAD |
![]() | £0.14GBP |
![]() | ฿6.32THB |
Mina | 1 MINA |
---|---|
![]() | ₽17.7RUB |
![]() | R$1.04BRL |
![]() | د.إ0.7AED |
![]() | ₺6.54TRY |
![]() | ¥1.35CNY |
![]() | ¥27.58JPY |
![]() | $1.49HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINA = $0.19 USD, 1 MINA = €0.17 EUR, 1 MINA = ₹16 INR, 1 MINA = Rp2,905 IDR, 1 MINA = $0.26 CAD, 1 MINA = £0.14 GBP, 1 MINA = ฿6.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
XLM chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.8 |
![]() | 0.0005505 |
![]() | 0.01647 |
![]() | 19.21 |
![]() | 64.15 |
![]() | 0.08168 |
![]() | 0.3664 |
![]() | 64.19 |
![]() | 8,958.12 |
![]() | 0.01649 |
![]() | 287.77 |
![]() | 189.94 |
![]() | 80.46 |
![]() | 0.00055 |
![]() | 138.6 |
![]() | 1.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Mina (MINA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng MINA của bạn
Nhập số lượng MINA của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mina hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mina.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mina sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mina sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mina sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mina sang Đô la Hồng Kông?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mina sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mina (MINA)

What Is Mina Protocol (MINA)? All About MINA Token Cryptocurrency
Mina Protocol—commonly referred to simply as Mina—aims to be the world’s lightest blockchain.

MINA Token Price Prediction 2025: How High Can It Go?
Understanding Mina token price prediction for 2025 requires a deep dive into current market data, historical trends, technical indicators,

Mina in 2025: Lightweight Blockchain for Web3 Privacy & Utility
Discover why Mina Protocol is redefining Web3 with privacy, scalability, and minimal blockchain size.