C
CODA sang VND:Chuyển đổi CODA (CODA) sang Việt Nam đồng (VND)

CODA/VND: 1 CODA ≈ ₫3,071.76 VND

Lần cập nhật mới nhất:

CODA Thị trường hôm nay

CODA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫3,071.76. Với nguồn cung lưu hành là 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng VND đã giảm ₫-29.45, biểu thị mức giảm -0.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng VND là ₫61,523.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫504.4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang VND

3,071.76-0.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang VND là ₫3,071.76 VND, với sự thay đổi -0.95% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CODA/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/VND trong ngày qua.

Giao dịch CODA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CODA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CODA/-- Spot is $ and --, and CODA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CODA sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi CODA sang VND

C
Số lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CODA
3,071.76VND
2CODA
6,143.52VND
3CODA
9,215.28VND
4CODA
12,287.04VND
5CODA
15,358.8VND
6CODA
18,430.56VND
7CODA
21,502.32VND
8CODA
24,574.09VND
9CODA
27,645.85VND
10CODA
30,717.61VND
100CODA
307,176.14VND
500CODA
1,535,880.71VND
1,000CODA
3,071,761.42VND
5,000CODA
15,358,807.11VND
10,000CODA
30,717,614.22VND

Bảng chuyển đổi VND sang CODA

logo VNDSố lượng
Chuyển thành
C
1VND
0.0003255CODA
2VND
0.000651CODA
3VND
0.0009766CODA
4VND
0.001302CODA
5VND
0.001627CODA
6VND
0.001953CODA
7VND
0.002278CODA
8VND
0.002604CODA
9VND
0.002929CODA
10VND
0.003255CODA
1,000,000VND
325.54CODA
5,000,000VND
1,627.73CODA
10,000,000VND
3,255.46CODA
50,000,000VND
16,277.3CODA
100,000,000VND
32,554.61CODA

Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang VND và VND sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CODA sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CODA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.12 USD, 1 CODA = €0.11 EUR, 1 CODA = ₹10.43 INR, 1 CODA = Rp1,893.49 IDR, 1 CODA = $0.17 CAD, 1 CODA = £0.09 GBP, 1 CODA = ฿4.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001208
logo BTCBTC
0.0000001717
logo ETHETH
0.000004823
logo XRPXRP
0.006397
logo USDTUSDT
0.02031
logo BNBBNB
0.00002535
logo SOLSOL
0.0001116
logo USDCUSDC
0.02031
logo SMARTSMART
2.95
logo STETHSTETH
0.000004836
logo DOGEDOGE
0.08733
logo TRXTRX
0.05995
logo ADAADA
0.02548
logo HYPEHYPE
0.0004513
logo WBTCWBTC
0.0000001718
logo LINKLINK
0.0009198

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CODA (CODA) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng CODA của bạn

Nhập số lượng CODA của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.