1. *Giá Hiện Tại và Thay Đổi Phần Trăm*: Giá hiện tại của GT/USDT là 16.858 USDT, với mức tăng 1.13%.
2. *Dữ liệu giao dịch 24 giờ*: Mức cao trong 24 giờ là 16.999 USDT, và mức thấp là 16.650 USDT. Khối lượng giao dịch cho GT trong 24 giờ qua là 461.43K, với doanh thu là 7.77M USDT.
3. *GTUSDT Perp*: Điều này đề cập đến hợp đồng vĩnh viễn cho GT/USDT, hiện đang có giá 16.846 USDT với mức tăng 1.27%.
4. *Khung Thời Gian Biểu Đồ*: Biểu đồ được thiết lập để hiển thị dữ liệu trong khoảng thời gian 1 ngày, như được chỉ định bởi nút "1D" được chọn.
5. *Trung bình động (MA) và Trung bình động hàm mũ (EMA)*: Biểu đồ bao gồm các đường MA và EMA cho 5, 10 và 30 khoảng thời gian. Chúng được sử dụng để đánh giá xu hướng và các mức hỗ trợ hoặc kháng cự tiềm năng. Các giá trị là: - MA5: 16.736 - MA10: 16.869 - MA30: 16.914 - EMA5: 16.796 - EMA10: 16.903 - EMA30: 16.928
6. *Chỉ Số Sức Mạnh Tương Đối (RSI)*: RSI là một chỉ báo động lượng đo lường tốc độ và sự thay đổi của các chuyển động giá. Giá trị RSI cho 6, 12 và 24 khoảng thời gian lần lượt là 47.193, 48.465 và 48.205. Những giá trị này cho thấy tài sản gần như ở trạng thái trung lập, không bị mua quá mức cũng không bị bán quá mức.
7. *Biểu đồ Giá*: Biểu đồ cho thấy sự giảm giá đáng kể từ khoảng 25.960 xuống mức thấp 14.789 trước khi phục hồi lên mức giá hiện tại. Giá trung bình được chỉ ra là 17.647.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
1. *Giá Hiện Tại và Thay Đổi Phần Trăm*: Giá hiện tại của GT/USDT là 16.858 USDT, với mức tăng 1.13%.
2. *Dữ liệu giao dịch 24 giờ*: Mức cao trong 24 giờ là 16.999 USDT, và mức thấp là 16.650 USDT. Khối lượng giao dịch cho GT trong 24 giờ qua là 461.43K, với doanh thu là 7.77M USDT.
3. *GTUSDT Perp*: Điều này đề cập đến hợp đồng vĩnh viễn cho GT/USDT, hiện đang có giá 16.846 USDT với mức tăng 1.27%.
4. *Khung Thời Gian Biểu Đồ*: Biểu đồ được thiết lập để hiển thị dữ liệu trong khoảng thời gian 1 ngày, như được chỉ định bởi nút "1D" được chọn.
5. *Trung bình động (MA) và Trung bình động hàm mũ (EMA)*: Biểu đồ bao gồm các đường MA và EMA cho 5, 10 và 30 khoảng thời gian. Chúng được sử dụng để đánh giá xu hướng và các mức hỗ trợ hoặc kháng cự tiềm năng. Các giá trị là:
- MA5: 16.736
- MA10: 16.869
- MA30: 16.914
- EMA5: 16.796
- EMA10: 16.903
- EMA30: 16.928
6. *Chỉ Số Sức Mạnh Tương Đối (RSI)*: RSI là một chỉ báo động lượng đo lường tốc độ và sự thay đổi của các chuyển động giá. Giá trị RSI cho 6, 12 và 24 khoảng thời gian lần lượt là 47.193, 48.465 và 48.205. Những giá trị này cho thấy tài sản gần như ở trạng thái trung lập, không bị mua quá mức cũng không bị bán quá mức.
7. *Biểu đồ Giá*: Biểu đồ cho thấy sự giảm giá đáng kể từ khoảng 25.960 xuống mức thấp 14.789 trước khi phục hồi lên mức giá hiện tại. Giá trung bình được chỉ ra là 17.647.
."