VenoFinanceVNO sang CNY:Chuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

VNO/CNY: 1 VNO ≈ ¥0.1324 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

VenoFinance Thị trường hôm nay

VenoFinance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VenoFinance chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1324. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 513,479,628.87 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VenoFinance tính bằng CNY là ¥479,544,921.94. Trong 24h qua, giá của VenoFinance tính bằng CNY đã tăng ¥0.007213, biểu thị mức tăng +5.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VenoFinance tính bằng CNY là ¥21.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.07786.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang CNY

¥0.1324+5.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang CNY là ¥0.1324 CNY, với sự thay đổi +5.76% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VNO/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/CNY trong ngày qua.

Giao dịch VenoFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenoFinanceVNO/USDT
Giao ngay
$0.01877
+5.75%

The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.01877, with a 24-hour trading change of +5.75%, VNO/USDT Spot is $0.01877 and +5.75%, and VNO/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VenoFinance sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi VNO sang CNY

logo VenoFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VNO
0.13CNY
2VNO
0.26CNY
3VNO
0.4CNY
4VNO
0.53CNY
5VNO
0.66CNY
6VNO
0.8CNY
7VNO
0.93CNY
8VNO
1.06CNY
9VNO
1.2CNY
10VNO
1.33CNY
1,000VNO
133.4CNY
5,000VNO
667.02CNY
10,000VNO
1,334.04CNY
50,000VNO
6,670.21CNY
100,000VNO
13,340.42CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VNO

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo VenoFinance
1CNY
7.49VNO
2CNY
14.99VNO
3CNY
22.48VNO
4CNY
29.98VNO
5CNY
37.48VNO
6CNY
44.97VNO
7CNY
52.47VNO
8CNY
59.96VNO
9CNY
67.46VNO
10CNY
74.96VNO
100CNY
749.6VNO
500CNY
3,748VNO
1,000CNY
7,496.01VNO
5,000CNY
37,480.07VNO
10,000CNY
74,960.14VNO

Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang CNY và CNY sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VNO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.02 USD, 1 VNO = €0.02 EUR, 1 VNO = ₹1.57 INR, 1 VNO = Rp284.78 IDR, 1 VNO = $0.03 CAD, 1 VNO = £0.01 GBP, 1 VNO = ฿0.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.17
logo BTCBTC
0.0006077
logo ETHETH
0.01706
logo XRPXRP
21.33
logo USDTUSDT
70.87
logo BNBBNB
0.08782
logo SOLSOL
0.3939
logo USDCUSDC
70.91
logo SMARTSMART
10,268.97
logo STETHSTETH
0.01708
logo DOGEDOGE
304.31
logo TRXTRX
210.08
logo ADAADA
87.61
logo WBTCWBTC
0.0006086
logo LINKLINK
3.37
logo XLMXLM
155.9

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng VNO của bạn

Nhập số lượng VNO của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.