SnowbankSB sang EUR:Chuyển đổi Snowbank (SB) sang Euro (EUR)

SB/EUR: 1 SB ≈ €210.54 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Snowbank Thị trường hôm nay

Snowbank đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €210.54. Với nguồn cung lưu hành là 159,640.02 SB, tổng vốn hóa thị trường của SB tính bằng EUR là €30,112,527.46. Trong 24h qua, giá của SB tính bằng EUR đã giảm €-5.65, biểu thị mức giảm -2.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SB tính bằng EUR là €7,486.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €124.4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SB sang EUR

210.54-2.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SB sang EUR là €210.54 EUR, với sự thay đổi -2.63% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SB/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Snowbank

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, SB/-- Spot is $ and --, and SB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Snowbank sang Euro

Bảng chuyển đổi SB sang EUR

logo SnowbankSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1SB
210.54EUR
2SB
421.09EUR
3SB
631.63EUR
4SB
842.18EUR
5SB
1,052.72EUR
6SB
1,263.27EUR
7SB
1,473.81EUR
8SB
1,684.36EUR
9SB
1,894.9EUR
10SB
2,105.45EUR
100SB
21,054.54EUR
500SB
105,272.72EUR
1,000SB
210,545.45EUR
5,000SB
1,052,727.29EUR
10,000SB
2,105,454.59EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang SB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Snowbank
1EUR
0.004749SB
2EUR
0.009499SB
3EUR
0.01424SB
4EUR
0.01899SB
5EUR
0.02374SB
6EUR
0.02849SB
7EUR
0.03324SB
8EUR
0.03799SB
9EUR
0.04274SB
10EUR
0.04749SB
100,000EUR
474.95SB
500,000EUR
2,374.78SB
1,000,000EUR
4,749.56SB
5,000,000EUR
23,747.84SB
10,000,000EUR
47,495.68SB

Bảng chuyển đổi số tiền SB sang EUR và EUR sang SB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 EUR sang SB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Snowbank phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SB = $235.01 USD, 1 SB = €210.55 EUR, 1 SB = ₹19,633.3 INR, 1 SB = Rp3,565,039.59 IDR, 1 SB = $318.77 CAD, 1 SB = £176.49 GBP, 1 SB = ฿7,751.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.34
logo BTCBTC
0.004717
logo ETHETH
0.1321
logo XRPXRP
174.73
logo USDTUSDT
558.03
logo BNBBNB
0.6965
logo SOLSOL
3.06
logo USDCUSDC
558.15
logo SMARTSMART
81,123.61
logo STETHSTETH
0.1317
logo DOGEDOGE
2,398.97
logo TRXTRX
1,646.74
logo ADAADA
695.88
logo HYPEHYPE
12.39
logo WBTCWBTC
0.004713
logo LINKLINK
25.26

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Snowbank (SB) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng SB của bạn

Nhập số lượng SB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Snowbank hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Snowbank.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Snowbank sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Snowbank sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Snowbank sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Snowbank sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Snowbank sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.