OpiumOPIUM sang UAH:Chuyển đổi Opium (OPIUM) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

OPIUM/UAH: 1 OPIUM ≈ ₴1.13 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Opium Thị trường hôm nay

Opium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OPIUM chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴1.13. Với nguồn cung lưu hành là 17,531,836.56 OPIUM, tổng vốn hóa thị trường của OPIUM tính bằng UAH là ₴822,891,819.21. Trong 24h qua, giá của OPIUM tính bằng UAH đã giảm ₴0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPIUM tính bằng UAH là ₴951.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.9084.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPIUM sang UAH

1.13+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPIUM sang UAH là ₴1.13 UAH, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OPIUM/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPIUM/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Opium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OPIUM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OPIUM/-- Spot is $ and --, and OPIUM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Opium sang Hryvnia Ucraina

Bảng chuyển đổi OPIUM sang UAH

logo OpiumSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1OPIUM
1.13UAH
2OPIUM
2.27UAH
3OPIUM
3.4UAH
4OPIUM
4.54UAH
5OPIUM
5.67UAH
6OPIUM
6.81UAH
7OPIUM
7.94UAH
8OPIUM
9.08UAH
9OPIUM
10.21UAH
10OPIUM
11.35UAH
100OPIUM
113.53UAH
500OPIUM
567.66UAH
1,000OPIUM
1,135.33UAH
5,000OPIUM
5,676.65UAH
10,000OPIUM
11,353.31UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang OPIUM

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Opium
1UAH
0.8807OPIUM
2UAH
1.76OPIUM
3UAH
2.64OPIUM
4UAH
3.52OPIUM
5UAH
4.4OPIUM
6UAH
5.28OPIUM
7UAH
6.16OPIUM
8UAH
7.04OPIUM
9UAH
7.92OPIUM
10UAH
8.8OPIUM
1,000UAH
880.79OPIUM
5,000UAH
4,403.99OPIUM
10,000UAH
8,807.99OPIUM
50,000UAH
44,039.98OPIUM
100,000UAH
88,079.97OPIUM

Bảng chuyển đổi số tiền OPIUM sang UAH và UAH sang OPIUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OPIUM sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 UAH sang OPIUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Opium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPIUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPIUM = $0.03 USD, 1 OPIUM = €0.02 EUR, 1 OPIUM = ₹2.29 INR, 1 OPIUM = Rp416.59 IDR, 1 OPIUM = $0.04 CAD, 1 OPIUM = £0.02 GBP, 1 OPIUM = ฿0.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.716
logo BTCBTC
0.0001039
logo ETHETH
0.002983
logo XRPXRP
3.66
logo USDTUSDT
12.09
logo BNBBNB
0.01514
logo SOLSOL
0.06832
logo USDCUSDC
12.09
logo SMARTSMART
1,760.97
logo STETHSTETH
0.003
logo DOGEDOGE
52.41
logo TRXTRX
35.72
logo ADAADA
15.18
logo WBTCWBTC
0.0001039
logo LINKLINK
0.5752
logo XLMXLM
26.95

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Opium (OPIUM) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

01

Nhập số lượng OPIUM của bạn

Nhập số lượng OPIUM của bạn

02

Chọn Hryvnia Ucraina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Opium hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Opium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Opium sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Opium sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Opium sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Opium sang Hryvnia Ucraina?

4.Tôi có thể chuyển đổi Opium sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Opium (OPIUM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.