ModexMODEX sang GBP:Chuyển đổi Modex (MODEX) sang Bảng Anh (GBP)

MODEX/GBP: 1 MODEX ≈ £0.007534 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Modex Thị trường hôm nay

Modex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MODEX chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.007534. Với nguồn cung lưu hành là 0 MODEX, tổng vốn hóa thị trường của MODEX tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của MODEX tính bằng GBP đã giảm £-0.001118, biểu thị mức giảm -12.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MODEX tính bằng GBP là £2.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.000498.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MODEX sang GBP

£0.007534-12.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MODEX sang GBP là £0.007534 GBP, với sự thay đổi -12.76% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MODEX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MODEX/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Modex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MODEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MODEX/-- Spot is $ and --, and MODEX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Modex sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi MODEX sang GBP

logo ModexSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1MODEX
0GBP
2MODEX
0.01GBP
3MODEX
0.02GBP
4MODEX
0.03GBP
5MODEX
0.03GBP
6MODEX
0.04GBP
7MODEX
0.05GBP
8MODEX
0.06GBP
9MODEX
0.06GBP
10MODEX
0.07GBP
100,000MODEX
753.47GBP
500,000MODEX
3,767.35GBP
1,000,000MODEX
7,534.7GBP
5,000,000MODEX
37,673.53GBP
10,000,000MODEX
75,347.07GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang MODEX

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Modex
1GBP
132.71MODEX
2GBP
265.43MODEX
3GBP
398.15MODEX
4GBP
530.87MODEX
5GBP
663.59MODEX
6GBP
796.31MODEX
7GBP
929.03MODEX
8GBP
1,061.75MODEX
9GBP
1,194.47MODEX
10GBP
1,327.19MODEX
100GBP
13,271.91MODEX
500GBP
66,359.57MODEX
1,000GBP
132,719.14MODEX
5,000GBP
663,595.73MODEX
10,000GBP
1,327,191.46MODEX

Bảng chuyển đổi số tiền MODEX sang GBP và GBP sang MODEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 MODEX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang MODEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Modex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MODEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MODEX = $0.01 USD, 1 MODEX = €0.01 EUR, 1 MODEX = ₹0.84 INR, 1 MODEX = Rp152.2 IDR, 1 MODEX = $0.01 CAD, 1 MODEX = £0.01 GBP, 1 MODEX = ฿0.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.47
logo BTCBTC
0.005704
logo ETHETH
0.1703
logo XRPXRP
197.79
logo USDTUSDT
665.62
logo BNBBNB
0.8483
logo SOLSOL
3.8
logo SMARTSMART
92,825.12
logo USDCUSDC
665.91
logo STETHSTETH
0.1709
logo DOGEDOGE
2,993.74
logo TRXTRX
1,974.37
logo ADAADA
836.09
logo WBTCWBTC
0.005709
logo XLMXLM
1,441.08
logo HYPEHYPE
16.25

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Modex (MODEX) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng MODEX của bạn

Nhập số lượng MODEX của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Modex hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Modex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Modex sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Modex sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Modex sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Modex sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Modex sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.