Delphy Thị trường hôm nay
Delphy đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DPY chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.8066. Với nguồn cung lưu hành là 60,903,968.32 DPY, tổng vốn hóa thị trường của DPY tính bằng JPY là ¥7,074,959,102.71. Trong 24h qua, giá của DPY tính bằng JPY đã giảm ¥-0.2092, biểu thị mức giảm -20.800000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DPY tính bằng JPY là ¥702.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.08603.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DPY sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DPY sang JPY là ¥0.8066 JPY, với sự thay đổi -20.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DPY/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DPY/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Delphy
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.005535 | -20.80% |
The real-time trading price of DPY/USDT Spot is $0.005535, with a 24-hour trading change of -20.80%, DPY/USDT Spot is $0.005535 and -20.80%, and DPY/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Delphy sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi DPY sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DPY | 0.8JPY |
2DPY | 1.61JPY |
3DPY | 2.42JPY |
4DPY | 3.22JPY |
5DPY | 4.03JPY |
6DPY | 4.84JPY |
7DPY | 5.64JPY |
8DPY | 6.45JPY |
9DPY | 7.26JPY |
10DPY | 8.06JPY |
1000DPY | 806.69JPY |
5000DPY | 4,033.48JPY |
10000DPY | 8,066.97JPY |
50000DPY | 40,334.87JPY |
100000DPY | 80,669.75JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang DPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 1.23DPY |
2JPY | 2.47DPY |
3JPY | 3.71DPY |
4JPY | 4.95DPY |
5JPY | 6.19DPY |
6JPY | 7.43DPY |
7JPY | 8.67DPY |
8JPY | 9.91DPY |
9JPY | 11.15DPY |
10JPY | 12.39DPY |
100JPY | 123.96DPY |
500JPY | 619.81DPY |
1000JPY | 1,239.62DPY |
5000JPY | 6,198.11DPY |
10000JPY | 12,396.22DPY |
Bảng chuyển đổi số tiền DPY sang JPY và JPY sang DPY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DPY sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang DPY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Delphy phổ biến
Delphy | 1 DPY |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.47INR |
![]() | Rp84.98IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.18THB |
Delphy | 1 DPY |
---|---|
![]() | ₽0.52RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.19TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.81JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DPY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DPY = $0.01 USD, 1 DPY = €0.01 EUR, 1 DPY = ₹0.47 INR, 1 DPY = Rp84.98 IDR, 1 DPY = $0.01 CAD, 1 DPY = £0 GBP, 1 DPY = ฿0.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
XLM chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1972 |
![]() | 0.00002901 |
![]() | 0.0009364 |
![]() | 0.985 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.004464 |
![]() | 0.01729 |
![]() | 3.47 |
![]() | 781.1 |
![]() | 13.21 |
![]() | 0.0009416 |
![]() | 3.9 |
![]() | 11.07 |
![]() | 0.00002901 |
![]() | 0.07768 |
![]() | 7.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Delphy (DPY) sang Japanese Yen (JPY)
Nhập số lượng DPY của bạn
Nhập số lượng DPY của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Delphy hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Delphy .
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Delphy sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Delphy sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Delphy sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Delphy sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Delphy sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Delphy (DPY)

Gate Alpha Ra Mắt Giao Dịch Nội Bộ cho Các Nền Tảng Phát Hành Token: Pump.fun, Bonk.fun, Launchlab, và Moonshot
Gần đây, Gate Alpha đã chính thức thông báo hỗ trợ giao dịch nội bộ trên bốn nền tảng phát hành Token lớn: Pump.fun, Bonk.fun, Launchlab và Moonshot.
Cách đầu tư vào cổ phiếu mà không có rào cản? Hướng dẫn giao dịch Gate xStocks hoàn hảo
Không cần tài khoản ngân hàng nước ngoài, ví Gate là tất cả những gì bạn cần để truy cập các tài sản nóng nhất trên Phố Wall.

Gate hỗ trợ giao dịch xStocks, Tin tức mới nhất trong lĩnh vực RWA là gì?
Chiến trường của RWA đang chuyển sang các thị trường mới nổi.

Chiến dịch mới nhất của Quản lý Tài sản VIP Gate
Các hoạt động quản lý tài chính VIP mới nhất của Gate không chỉ cung cấp các lựa chọn đầu tư kết hợp giữa lợi nhuận cao và rủi ro thấp mà còn thể hiện sự nâng cấp liên tục của nền tảng trong hệ thống dịch vụ tài chính tiền điện tử.

Turbo Meme Coin: Một ngôi sao Tiền điện tử được thúc đẩy bởi AI và cộng đồng tăng 50% trong tháng Bảy
Một "con cóc tương lai" được thiết kế bởi AI, bắt đầu chỉ với 69 USD trong nguồn vốn, hiện đã có giá trị thị trường lên tới 370 triệu USD.

Phân Tích Giá Coin Caldera (ERA): Dữ Liệu Mới Nhất và Triển Vọng Tương Lai
Caldera tự mô tả mình là một Rollup Internet, cung cấp cho các nhà phát triển khả năng triển khai cơ sở hạ tầng chuỗi Ethereum L2 chỉ với một cú nhấp chuột.