C
CODA sang CNY:Chuyển đổi CODA (CODA) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

CODA/CNY: 1 CODA ≈ ¥0.8333 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

CODA Thị trường hôm nay

CODA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.8333. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng CNY đã tăng ¥0.03182, biểu thị mức tăng +3.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng CNY là ¥17.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1445.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang CNY

¥0.8333+3.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang CNY là ¥0.8333 CNY, với sự thay đổi +3.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CODA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/CNY trong ngày qua.

Giao dịch CODA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CODA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CODA/-- Spot is $ and --, and CODA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CODA sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi CODA sang CNY

C
Số lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1CODA
0.83CNY
2CODA
1.66CNY
3CODA
2.5CNY
4CODA
3.33CNY
5CODA
4.16CNY
6CODA
5CNY
7CODA
5.83CNY
8CODA
6.66CNY
9CODA
7.5CNY
10CODA
8.33CNY
1,000CODA
833.39CNY
5,000CODA
4,166.99CNY
10,000CODA
8,333.99CNY
50,000CODA
41,669.95CNY
100,000CODA
83,339.9CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang CODA

logo CNYSố lượng
Chuyển thành
C
1CNY
1.19CODA
2CNY
2.39CODA
3CNY
3.59CODA
4CNY
4.79CODA
5CNY
5.99CODA
6CNY
7.19CODA
7CNY
8.39CODA
8CNY
9.59CODA
9CNY
10.79CODA
10CNY
11.99CODA
100CNY
119.99CODA
500CNY
599.95CODA
1,000CNY
1,199.9CODA
5,000CNY
5,999.52CODA
10,000CNY
11,999.05CODA

Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang CNY và CNY sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CODA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CODA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.12 USD, 1 CODA = €0.11 EUR, 1 CODA = ₹9.87 INR, 1 CODA = Rp1,792.44 IDR, 1 CODA = $0.16 CAD, 1 CODA = £0.09 GBP, 1 CODA = ฿3.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.28
logo BTCBTC
0.0006317
logo ETHETH
0.02089
logo XRPXRP
25.47
logo USDTUSDT
70.91
logo BNBBNB
0.09623
logo SOLSOL
0.4528
logo USDCUSDC
70.87
logo SMARTSMART
16,541.39
logo STETHSTETH
0.02095
logo TRXTRX
221.47
logo DOGEDOGE
369.27
logo ADAADA
102.57
logo PMXPMX
0.4333
logo WBTCWBTC
0.0006337
logo HYPEHYPE
1.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CODA (CODA) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

01

Nhập số lượng CODA của bạn

Nhập số lượng CODA của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CODA (CODA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.